Từ loại

Danh từ Động từ 3

Nghĩa

kiên quyết; sẵn sàng

Câu ví dụ

  • 外国語(がいこくご)勉強(べんきょう)大変(たいへん)なので、覚悟(かくご)してください。
    Việc học ngoại ngữ vì vất vả nên hãy chuẩn bị sẵn sàng.
  • (かれ)は、まだ結婚(けっこん)する覚悟(かくご)()りない。
    Anh ấy vẫn chưa sẵn sàng để kết hôn.

Thẻ

JLPT N2