Từ loại

Danh từ Động từ 3

Nghĩa

sáng tạo; tạo ra

Câu ví dụ

  • (ひと)創造(そうぞう)したのは、(かみ)だと(かんが)える(ひと)もいる。
    Có người cho rằng chính thần linh đã sáng tạo ra con người.
  • その作家(さっか)は、創造力(そうぞうりょく)(かん)じる作品(さくひん)有名(ゆうめい)だ。
    Nhà văn đó nổi tiếng với những tác phẩm thể hiện sức sáng tạo.

Thẻ

JLPT N1