Từ loại

Danh từ Động từ 3

Nghĩa

lưu trú

Câu ví dụ

  • 東京(とうきょう)には、1週間(しゅうかん)滞在(たいざい)する予定(よてい)です。
    Tôi dự định lưu trú 1 tuần ở Tokyo.
  • 海外(かいがい)滞在中(たいざいちゅう)、ずっとお(なか)(いた)かった。
    Tôi bị đau bụng suốt trong thời gian đang ở nước ngoài.

Thẻ

JLPT N3