建設 (する) Hình ảnh

Từ loại

Danh từ Động từ 3

Nghĩa

xây dựng

Câu ví dụ

  • 駅前(えきまえ)に、(あたら)しいビルを建設(けんせつ)しているそうだ。
    Nghe nói là đang xây dựng tòa nhà mới ở trước ga.
  • 学校(がっこう)(そば)で、図書館(としょかん)建設(けんせつ)(おこな)われている。
    Ở bên phía trường học, việc xây dựng thư viện đang được tiến hành.

Thẻ

JLPT N3