農民
Từ loại
Danh từ
Nghĩa
nông dân
Câu ví dụ
-
今年は雨が少なかったので、農民は生活が苦しかった。Năm nay mưa ít, vì vậy cuộc sống của người nông dân rất khó khăn.
-
昔は、農民が差別されることもあった。Ngày xưa, người nông dân đôi khi bị phân biệt đối xử.
Thẻ
JLPT N2