[ドアが] 開く Hình ảnh

Từ loại

Động từ 1

Nghĩa

mở [cửa]

Câu ví dụ

  • 台風(たいふう)でドアが()きました。
    Cửa đã bị mở ra do bão.
  • 部屋(へや)(かぎ)()いています。
    Phòng đang không khóa cửa

Thẻ

JLPT N4; みんなの日本語初級(29)