Từ loại

Danh từ

Nghĩa

tủ quần áo; chỗ để chăn gối đệm trong một căn phòng kiểu nhật

Câu ví dụ

  • ()()れは、布団(ふとん)()れるところです。
    Tủ quần áo là nơi bạn bỏ chăn ga vào.
  • ドラえもんが()るところは、()()れです。
    Nơi ngủ của Doraemon là tủ quần áo.

Thẻ

JLPT N4; みんなの日本語初級(22)