混ぜる
Từ loại
Động từ 2
Nghĩa
trộn
Câu ví dụ
-
ミキサーは、材料を混ぜるのに使います。Máy xay dùng để trộn nguyên liệu.
-
もっと早く、卵と牛乳を混ぜてください。Cần phải trộn sữa và trứng nhanh hơn nữa.
Thẻ
JLPT N4; JLPT N3; みんなの日本語初級(42)