聞き取る
Từ loại
Động từ 1
Nghĩa
nghe hiểu
Câu ví dụ
-
放送が聞き取れなかったので、友だちに聞いた。Vì không nghe được phát thanh nên tôi đã hỏi bạn tôi.
-
日本に来てすぐは、日本語を聞き取るのが難しかった。Việc đến Nhật rồi ngay lập tức nghe hiểu tiếng Nhật là việc rất khó.
Thẻ
JLPT N3