Từ loại

Danh từ

Nghĩa

số người quy định

Câu ví dụ

  • 会社(かいしゃ)のエレベーターの定員(ていいん)は、10(にん)までです。
    Số người quy định trong thang máy của công ty là 10 người.
  • 定員(ていいん)がいっぱいで、試験(しけん)()けられなかった。
    Tôi không thể tham gia kỳ thi vì số lượng người đã đủ.

Thẻ

JLPT N3