パスワード
Từ loại
Danh từ
Nghĩa
mật khẩu
Câu ví dụ
-
パスワードを忘れて、ウェブサイトに入れなくなった。Tôi quên mật khẩu nên không thể vào được trang web.
-
パスワードは他人から推測されにくいものにしてください。Hãy đặt mật khẩu khó để người khác không thể đoán được.