そろばん
Từ loại
Danh từ
Nghĩa
bàn tính; soroban
Câu ví dụ
-
そろばんは、昔、計算するのに使われていました。Bàn tính thì ngày xưa đã được sử dụng để tính toán.
-
子どもはそろばん教室に通っています。Thằng bé nhà tôi đang đi học lớp dạy sử dụng Soroban
Thẻ
JLPT N2; みんなの日本語初級(42)