むちゃくちゃ (な)
Từ loại
Danh từ
Tính từ な
Nghĩa
phi lý; quá đáng; xáo trộn
Câu ví dụ
-
宿題を100枚やれというのは、むちゃくちゃな話だ。Việc nói làm 100 bài tập về nhà đi, đúng là một câu chuyện quá đáng.
-
戦争は、みんなの生活をむちゃくちゃにした。Chiến tranh đã làm xáo trộn cuộc sống của mọi người.
Thẻ
JLPT N3