Từ loại

Danh từ

Nghĩa

thám tử

Câu ví dụ

  • 探偵(たんてい)部屋(へや)注意深(ちゅういぶか)見回(みまわ)した。
    Thám tử quan sát căn phòng một cách cẩn thận.
  • (おっと)浮気調査(うわきちょうさ)を、探偵(たんてい)依頼(いらい)した。
    Tôi đã thuê thám tử để điều tra chồng ngoại tình.

Thẻ

JLPT N1