内科
Từ loại
Danh từ
Nghĩa
khoa nội
Câu ví dụ
-
お腹が痛かったので、内科でみてもらった。Bởi vì đau bụng nên tôi được khám ở khoa nội
-
内科に行きたいのですが、受付はどこですか。Tôi muốn đi đến khoa nội, quầy hướng dẫn ở đâu vậy ạ?
Thẻ
JLPT N3