Từ loại

Động từ 2

Nghĩa

vo tròn; cuộn tròn

Câu ví dụ

  • パンの生地(きじ)綺麗(きれい)(まる)めて、()く。
    Vo tròn bột bánh mỳ cho đẹp rồi nướng lên.
  • (かみ)ごみは、(まる)めて()てるようにしてください。
    Xin hãy vo tròn giấy rác rồi vứt đi.

Thẻ

JLPT N1