資本
Từ loại
Danh từ
Nghĩa
vốn
Câu ví dụ
-
大きな企業であるほど、多くの資本を持っている。Càng là công ty lớn thì càng có nhiều vốn.
-
体は生活の資本なので、何より大切にしてください。Cơ thể là vốn sống nên hãy trân trọng nó hơn hết thảy mọi thứ.
Thẻ
JLPT N2