滑稽 (な)
Từ loại
Danh từ
Tính từ な
Nghĩa
buồn cười; lố bịch
Câu ví dụ
-
兄が滑稽な話をしたので、家族はみんな笑った。Anh trai kể một câu chuyện buồn cười nên cả nhà ai cũng cười.
-
何度も田中さんをデートに誘う彼は滑稽だ。彼女は恋人がいるのに。Việc anh ta nhiều lần mời chị Tanaka đi chơi trong khi cô ấy đã có người yêu thật buồn cười.
Thẻ
JLPT N1