Từ loại

Động từ 1

Nghĩa

bỏ sót; bỏ qua

Câu ví dụ

  • 見落(みお)とすことがないように、何度(なんど)もチェックする。
    Tôi kiểm tra nhiều lần để không bỏ sót điều gì.
  • 大切(たいせつ)書類(しょるい)のミスを見落(みお)として、部長(ぶちょう)(しか)られた。
    Tôi đã bỏ sót lỗi trong tài liệu quan trọng và bị trưởng phòng mắng.

Thẻ

JLPT N1