Từ loại

Động từ 2

Nghĩa

ngậm; giữ trong miệng

Câu ví dụ

  • (ねこ)がねずみをくわえて()ってきた。
    Con mèo ngậm con chuột trong miệng và mang đến.
  • パンをくわえて、(はし)っている(ひと)がいます。
    Có người vừa chạy vừa ngậm bánh mì.

Thẻ

JLPT N2