Từ loại

Tính từ な

Nghĩa

vững chắc; ổn định; chắc chắn

Câu ví dụ

  • (わたし)から()ると、佐藤(さとう)さんは着実(ちゃくじつ)()(かた)()える。
    Theo tôi, anh Sato có lối sống vững chắc.
  • バスケットボールの試合(しあい)着実(ちゃくじつ)(てん)()れていく。
    Trong trận bóng rổ, đội đã ghi điểm một cách chắc chắn.

Thẻ

JLPT N1