Từ loại

Danh từ

Nghĩa

vi khuẩn

Câu ví dụ

  • 細菌(さいきん)(かん)する研究(けんきゅう)(すす)められている。
    Nghiên cứu về vi khuẩn đang được tiến hành.
  • (ふゆ)(とく)細菌感染(さいきんかんせん)()をつけた(ほう)がいい。
    Vào mùa đông nên cẩn thận hơn với việc nhiễm vi khuẩn.

Thẻ

JLPT N1