Từ loại

Danh từ

Nghĩa

ôn đới

Câu ví dụ

  • 日本(にほん)は、ほとんどが温帯(おんたい)です。
    Hầu hết Nhật Bản là ôn đới.
  • 温帯(おんたい)地域(ちいき)は、(あたた)かくて()ごしやすい。
    Các khu vực ôn đới ấm áp và dễ sống.

Thẻ

JLPT N2