Từ loại

Danh từ Động từ 3

Nghĩa

cảnh cáo

Câu ví dụ

  • 先生(せんせい)に、(つぎ)遅刻(ちこく)したら成績(せいせき)()げると警告(けいこく)された。
    Tôi đã bị giáo viên cảnh cáo rằng sẽ hạ thành tích nếu tôi còn đi trễ lần tới.
  • ごみの()(かた)何回(なんかい)間違(まちが)えて、警告(けいこく)(かみ)()られた。
    Vì nhiều lần vứt rác sai cách mà tôi đã bị dán giấy cảnh cáo.

Thẻ

JLPT N2