Từ loại

Danh từ

Nghĩa

con trai thứ

Câu ví dụ

  • うちの次男(じなん)は20(さい)で、東京(とうきょう)大学(だいがく)(かよ)っている。。
    Đứa con trai thứ nhà tôi hiện 20 tuổi và đang đi học đại học Tokyo.
  • (ぼく)は3人兄弟(にんきょうだい)二男(じなん)で、(あに)(おとうと)1人(ひとり)ずついる。
    Tôi là con trai thứ trong 3 anh em, có 1 anh trai và 1 em trai nữa.

Thẻ

JLPT N3