信号
Từ loại
Danh từ
Nghĩa
đèn tín hiệu
Câu ví dụ
-
あの信号を渡ると、右に郵便局があります。Khi qua chỗ đèn tín hiệu kia, sẽ có bưu điện ở phía bên phải.
-
信号が変わってから、行きましょう。Đèn tín hiệu đổi màu thì cùng đi nào.
Thẻ
JLPT N5; JLPT N3; みんなの日本語初級(23)