確立 (する)
Từ loại
Danh từ
Động từ 3
Nghĩa
thiết lập; xác lập
Câu ví dụ
-
自分なりの勉強方法を確立する。Tôi thiết lập phương pháp học tập cho riêng mình.
-
私の研究の確立には、10年かかった。Tôi đã mất 10 năm để thiết lập nghiên cứu của mình.
Thẻ
JLPT N1