レベル
Từ loại
Danh từ
Nghĩa
trình độ; năng lực
Câu ví dụ
-
N1レベルの問題は、日本人でも難しいと思う。Tôi nghĩ bài tập trình độ N1 là khó ngay cả với người Nhật.
-
昨日のサッカーの試合は、かなりレベルが高かった。Trận đấu hôm qua có năng lực khá cao.
Thẻ
JLPT N3