外国
Từ loại
Danh từ
Nghĩa
nước ngoài
Câu ví dụ
-
半年くらい、外国にいました。Tôi ở nước ngoài khoảng nửa năm.
-
去年、初めて外国へ行きました。Năm ngoái, tôi lần đầu tiên đi nước ngoài.
Thẻ
JLPT N5; みんなの日本語初級(11)