Từ loại

Danh từ Động từ 3

Nghĩa

ngoại tình; lăng nhăng

Câu ví dụ

  • (つま)浮気(うわき)するなんて、(しん)じられない。
    Không thể tin được là vợ tôi lại ngoại tình.
  • 彼氏(かれし)浮気(うわき)(ゆる)せなくて、(わか)れを決意(けつい)した。
    Không thể chấp nhận việc bạn trai ngoại tình nên tôi quyết định chia tay.

Thẻ

JLPT N1