Từ loại

Trạng từ

Nghĩa

khoảng chừng; đại khái

Câu ví dụ

  • 今日(きょう)はとても(あつ)くて、およそ40()になるそうだ。
    Hôm nay rất nóng, nghe nói khoảng chừng 40 độ.
  • おおよそでいいので、何人(なんにん)()るか(おし)えてほしい。
    Tôi muốn anh nói cho tôi biết khoảng mấy người đến thì được.

Thẻ

JLPT N2