Từ loại

Danh từ

Nghĩa

gấu quần; vạt (áo/quần)

Câu ví dụ

  • (すそ)にご飯粒(はんつぶ)がついてるよ!
    Có hạt cơm dính vào gấu quần của bạn kìa!
  • ズボンの(すそ)()って、(なが)さを調整(ちょうせい)する。
    Gập gấu quần lại để điều chỉnh độ dài.

Thẻ

JLPT N1