Từ loại

Danh từ

Nghĩa

slide; trang trình bày

Câu ví dụ

  • 論文(ろんぶん)発表(はっぴょう)のため、パソコンでスライドを(つく)っている。
    Tôi đang làm các slide trên máy tính để xuất bản luận văn của mình.
  • 間違(まちが)いがあったので、スライドを一枚(いちまい)削除(さくじょ)しました。
    Tôi vì làm sai, nên đã xóa mất 1 trang silde thuyết trình.

Thẻ

JLPT N3