眠る
Từ loại
Động từ 1
Nghĩa
buồn ngủ
Câu ví dụ
-
昨日は疲れていたので、よく眠れました。Hôm qua mệt nên tôi đã ngủ rất ngon.
-
うるさくて、なかなか眠ることができません。Do ồn nên tôi mãi không ngủ được.
Thẻ
JLPT N4; みんなの日本語初級(44)