Từ loại

Động từ 1

Nghĩa

đi lên; lên tới

Câu ví dụ

  • トイレは、階段(かいだん)(のぼ)ったところにありますよ。
    Nhà vệ sinh nằm ở chỗ lên cầu thang.
  • (ちち)一緒(いっしょ)屋根(やね)(うえ)(のぼ)って、(ほし)()た。
    Tôi cùng với bố lên nóc nhà ngắm sao.

Thẻ

JLPT N3