兵器
Từ loại
Danh từ
Nghĩa
vũ khí
Câu ví dụ
-
化学兵器が使用されるようになってから、戦争が一層悲惨になった。Từ khi sử dụng vũ khí hoá học, chiến tranh càng trở nên thảm khốc hơn.
-
兵隊の命を兵器として使うような作戦は、あってはならない。Không được phép có những chiến lược dùng sinh mệnh của binh lính làm vũ khí.
Thẻ
JLPT N1