Từ loại

Danh từ Động từ 3

Nghĩa

chỉ ra; góp ý

Câu ví dụ

  • 後輩(こうはい)資料(しりょう)間違(まちが)いを指摘(してき)する。
    Tôi chỉ ra lỗi sai trong tài liệu của đàn em.
  • ()づきの(てん)がございましたら、ご指摘(してき)をお(ねが)いいたします。
    Nếu có điểm gì nhận thấy, mong anh/chị góp ý giúp.

Thẻ

JLPT N1