Từ loại

Danh từ

Nghĩa

túp lều

Câu ví dụ

  • (やま)(あめ)()られたので、とりあえず小屋(こや)(はい)った。
    Vì mưa rơi trên núi nên trước mắt tôi đã vào túp lều.
  • (いえ)(よこ)にある小屋(こや)には、(はたけ)使(つか)道具(どうぐ)()いてある。
    Trong túp lều nằm ngang với ngôi nhà có đặt những dụng cụ dùng ở ngoài đồng.

Thẻ

JLPT N2