遅め (な)
Từ loại
Danh từ
Tính từ な
Nghĩa
trễ; trễ một chút
Câu ví dụ
-
寝坊して、11時頃に遅めな朝ご飯を食べた。Ngủ nướng nên tôi đã ăn sáng trễ vào khoảng 11 giờ.
-
今日は少し残業したから、家に帰るのが遅めだ。Vì hôm nay tôi tăng ca một chút nên về nhà trễ một chút.
Thẻ
JLPT N3