鳥
Từ loại
Danh từ
Nghĩa
chim
Câu ví dụ
-
あの鳥は日本語が少し話せます。Con chim kia có thể nói một chút tiếng Nhật.
-
小さい鳥は飼えるが、犬や猫は飼えない。Chim nhỏ thì tôi có thể nuôi nhưng chó hay mèo thì tôi không thể nuôi được.
Thẻ
JLPT N4; みんなの日本語初級(27)