Từ loại

Động từ 2

Nghĩa

dán vào; làm cho dính vào

Câu ví dụ

  • (はは)は、()(もの)のメモを冷蔵庫(れいぞうこ)にくっつけている。
    Mẹ tôi đang dán tờ ghi chú mua hàng vào tủ lạnh.
  • (あたら)しいテレビは、(かべ)にくっつけることができる。
    Loại tivi mới có thể gắn chặt vào tường.

Thẻ

JLPT N2