メールする
Từ loại
Động từ 3
Nghĩa
gửi email
Câu ví dụ
-
またメールします。Tôi sẽ gửi lại email cho anh.
-
ぜひ、メールしてくださいね。Nhất định gửi email cho tôi nhé.
Thẻ
JLPT N5; みんなの日本語初級(7)