Từ loại

Động từ 2

Nghĩa

trang nhã; phong cách (ăn mặc, quán xá...)

Câu ví dụ

  • 休日(きゅうじつ)洒落(しゃれ)たカフェでコーヒーを()む。
    Ngày nghỉ, tôi uống cà phê ở quán cà phê sang trọng.
  • (ばん)(はん)にワインなんて、洒落(しゃれ)ているね。
    Uống rượu vang trong bữa tối trông thật phong cách nhỉ.

Thẻ

JLPT N1