Từ loại

Tính từ な

Nghĩa

vô trách nhiệm

Câu ví dụ

  • (かれ)は、大事(だいじ)会議(かいぎ)()(やす)む、無責任(むせきにん)(ひと)だ。
    Anh ta là một người vô trách nhiệm khi nghỉ vào đúng ngày họp quan trọng.
  • 自分(じぶん)()ったことを最後(さいご)までやらないのは、無責任(むせきにん)だ。
    Thật vô trách nhiệm khi không làm cho đến cùng những gì bạn nói.

Thẻ

JLPT N3