性能
Từ loại
Danh từ
Nghĩa
tính năng; hiệu năng
Câu ví dụ
-
日本製の車は、性能が高いので人気だ。Ôtô sản xuất ở Nhật Bản được ưa chuộng vì tính năng cao.
-
性能がいい掃除機を買ってから、家事が楽になった。Sau khi mua được máy hút bụi có tính năng tốt thì việc dọn dẹp nhà đã trở nên dễ dàng hơn.
Thẻ
JLPT N2