Từ loại

Động từ 2

Nghĩa

phục vụ; làm việc cho

Câu ví dụ

  • うちの家族(かぞく)は、代々(だいだい)大金持(おおがねも)ちに(つか)える。
    Gia đình tôi từ đời này sang đời khác đều phục vụ cho nhà giàu.
  • 王様(おうさま)(つか)える使用人(しようにん)が80(にん)いる。
    Có 80 người hầu phục vụ cho nhà vua.

Thẻ

JLPT N1