Từ loại

Trạng từ

Nghĩa

sắp ~ ngay rồi (dùng miêu tả trạng thái có thể sắp sửa xảy ra ngay trước mắt)

Câu ví dụ

  • (いま)にも(あめ)()りそうです。
    Trời dường như sắp mưa ngay rồi.
  • 彼女(かのじょ)(いま)にも()きそうでした。
    Cô ấy dường như sắp khóc ngay bây giờ.

Thẻ

JLPT N4; JLPT N3; みんなの日本語初級(43)