Từ loại

Trạng từ

Nghĩa

bất ngờ

Câu ví dụ

  • (やす)みの()に、本田(ほんだ)さんにばったり()ってびっくりした。
    Tôi rất ngạc nhiên khi bất ngờ gặp anh Honda vào ngày nghỉ.
  • ばったり()った先生(せんせい)と、夕方(ゆうがた)まで(はな)していた。
    Tôi đã nói chuyện đến tối với giáo viên mà tôi đã bất ngờ gặp.

Thẻ

JLPT N2