Từ loại

Tính từ な

Nghĩa

tỉ mỉ; chu đáo

Câu ví dụ

  • うちの会社(かいしゃ)は、(こま)やかなサポートが()りです。
    Công ty tôi nổi tiếng với dịch vụ hỗ trợ tỉ mỉ.
  • 部長(ぶちょう)(こま)やかな指導(しどう)には感謝(かんしゃ)しています。
    Tôi rất biết ơn sự chỉ dẫn chu đáo của trưởng phòng.

Thẻ

JLPT N1