Từ loại

Danh từ

Nghĩa

thịt gà

Câu ví dụ

  • 豚肉(ぶたにく)より、鶏肉(とりにく)のほうが()きです。
    Tôi thích thịt gà hơn thịt heo.
  • この鶏肉(とりにく)は、どこで()いましたか。
    Thịt gà này bạn đã mua ở đâu vậy?

Thẻ

JLPT N4; みんなの日本語初級(12)